Thời khóa biểu mẫu năm học 2020 - 2021
Khối mẫu giáo
Khối nhà trẻ
Khối mẫu giáo
Thời gian | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
---|---|---|---|---|---|
7g00:7g30 | Chào đón bé – Khởi động ngày mới – Chuyển động đầu ngày | ||||
7g30:8g15 | Bé ăn sáng – Uống sữa – Cùng cô thu dọn sau bữa ăn | ||||
8g15:8g45 | VẬN ĐỘNG LIÊN HOÀN | CHĂM SÓC CÂY XANH | BÀI TẬP THỰC HÀNH | HOẠT ĐỘNG CHƠI NƯỚC | TẠO HÌNH BẰNG GIẤY |
8g45: 9g15 | HOẠT ĐỘNG CHƠI NƯỚC | KHÁM PHÁ KHOA HỌC | NGHỆ THUẬT SÁNG TẠO | HOẠT ĐỘNG CHƠI CÁT | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM |
9g15:9g45 | HOẠT ĐỘNG MONTESSORI – ĂN NHẸ 1. Thực hành cuộc sống | ||||
9g45:10g15 | TRÒ CHƠI DÂN GIAN | ||||
10g15:10g30 | Chuyển động cơ thể – Thư giãn | ||||
10g30:12g00 | Chuẩn bị bàn ăn – Rửa tay – Thưởng thức bữa trưa. | ||||
12g00:14g00 | Bé vệ sinh – Chải răng – Thay quần áo – Thư giãn với giấc ngủ trưa | ||||
14g00 – 14g45 | Thức dậy – Thu dọn mền gối – Vệ sinh cá nhân | ||||
Vận động nhẹ – Chuẩn bị bàn ăn – Tham gia ăn xế – Uống sữa | |||||
14g45 -15g15 | TIẾNG ANH ESL | ||||
15g15 – 15g45 | Bé vệ sinh cá nhân – Thay quần áo | ||||
15g45 – 16g15 | PHÁT TRIỂN NGÔN NGỮ | PHÁT TRIỂN CẢM QUAN | LÀM QUEN TOÁN HỌC | CẢM THỤ ÂM NHẠC | HOẠT ĐỘNG NHÓM |
16g15 – 17g00 | Hoạt động chơi góc Chào tạm biệt |
Khối nhà trẻ
Thời gian | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
---|---|---|---|---|---|
7g00:7g30 | Chào đón bé – Khởi động ngày mới | ||||
7g30:8g15 | Bé ăn sáng – Uống sữa – Cùng cô thu dọn sau bữa ăn | ||||
8g15:8g45 | TRÒ CHƠI DÂN GIAN | HOẠT ĐỘNG CHƠI NƯỚC | HOẠT ĐỘNG CHƠI CÁT | TRÒ CHƠI VẬN ĐỘNG | TRÒ CHƠI DÂN GIAN |
8g45: 9g15 | AEROBIC | CHĂM SÓC CÂY XANH | AEROBIC | PHÁT TRIỂN CẢM QUAN | CHĂM SÓC VƯỜN RAU |
9g15:10g15 | HOẠT ĐỘNG MONTESSORI – ĂN NHẸ | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM | |||
10g15:10g30 | Chuyển động cơ thể – Thư giãn | ||||
10g30:11g30 | Vệ sinh – Rửa tay – Thưởng thức bữa trưa. | ||||
11g30:14g00 | Bé vệ sinh – Thay quần áo – Thư giãn với giấc ngủ trưa | ||||
14g00 – 14g45 | Thức dậy – Thu dọn mền gối – Vệ sinh cá nhân -Ăn xế | ||||
14g45 – 15g15 | Vệ sinh – Thay quần áo | ||||
15g15 – 15g45 | TIẾNG ANH ESL | ||||
15g45 – 16g15 | PHÁT TRIỂN NGÔN NGỮ | LÀM QUEN BIỂU TƯỢNG | CẢM THỤ ÂM NHẠC | KHÁM PHÁ KHOA HỌC | HOẠT ĐỘNG NHÓM |
16g15 – 17g00 | Ôn luyện kỹ năng Chào hỏi khi ra về |